Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
The Paralympics
Các ví dụ
The Paralympics give athletes with disabilities a chance to showcase their talents on the world stage.
Paralympics mang đến cho các vận động viên khuyết tật cơ hội thể hiện tài năng của họ trên sân khấu thế giới.
She trained for years to compete in the Paralympics and finally made her dream come true.
Cô ấy đã tập luyện trong nhiều năm để thi đấu tại Paralympic và cuối cùng đã biến ước mơ của mình thành hiện thực.



























