LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Pantomime
/pˈɑːntəmˌaɪm/
/ˈpæntəˌmaɪm/
Noun (1)
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pantomime"
Pantomime
DANH TỪ
01
kịch câm
, mim
a theatrical technique in which the performer uses body and hand gestures in order to suggest an idea or tell something without using words
to pantomime
ĐỘNG TỪ
01
diễn pantomime
, hành động không lời
act out without words but with gestures and bodily movements only
pantomime
n
pantomimist
n
pantomimist
n
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App