Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pamphleteer
01
người viết sách nhỏ, tác giả tiểu luận
someone who writes pamphlets, especially one who promotes partisan views on political issues
Các ví dụ
In the 18th century, Thomas Paine emerged as a prominent pamphleteer, advocating for American independence with works like " Common Sense. "
Vào thế kỷ 18, Thomas Paine nổi lên như một nhà viết sách nhỏ nổi bật, ủng hộ độc lập Mỹ với các tác phẩm như "Common Sense".
The pamphleteer distributed leaflets containing political commentary and calls to action, aiming to raise awareness and incite change.
Người viết sách nhỏ đã phân phát tờ rơi chứa bình luận chính trị và lời kêu gọi hành động, nhằm nâng cao nhận thức và kích thích sự thay đổi.



























