Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Palm tree
01
cây cọ, cây dừa
a tall tree with a straight trunk and big leaves at the top that looks like an umbrella
Các ví dụ
The beach was lined with tall palm trees swaying in the breeze.
Bãi biển được lót bằng những cây cọ cao đung đưa trong gió.
We planted a small palm tree in the garden.
Chúng tôi đã trồng một cây cọ nhỏ trong vườn.



























