LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Pair off
/pˈeəɹ ˈɒf/
/pˈɛɹ ˈɔf/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pair off"
to pair off
[phrase form: pair]
ĐỘNG TỪ
01
ghép đôi
to group into sets of two
Ví dụ
For
the
next
activity
,
everyone
should
pair off
with
a
partner
.
The
teacher
asked
the
students
to
pair off
for
the
dance lesson
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App