painting
pain
ˈpeɪn
pein
ting
tɪng
ting
British pronunciation
/ˈpeɪntɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "painting"trong tiếng Anh

Painting
01

bức tranh, bức họa

a picture created by paint
painting definition and meaning
example
Các ví dụ
Her bedroom wall features a painting of her favorite cityscape.
Bức tường phòng ngủ của cô ấy có một bức tranh về cảnh quan thành phố yêu thích của cô ấy.
In her painting, you can see a blend of modern and traditional techniques.
Trong bức tranh của cô ấy, bạn có thể thấy sự pha trộn giữa kỹ thuật hiện đại và truyền thống.
02

hội họa

the act or art of making pictures, using paints
Wiki
painting definition and meaning
example
Các ví dụ
I'm learning about the art of painting in my after-school class.
Tôi đang học về nghệ thuật vẽ tranh trong lớp học sau giờ học của mình.
In the Renaissance, painting was considered one of the highest forms of art.
Trong thời kỳ Phục hưng, hội họa được coi là một trong những hình thức nghệ thuật cao nhất.
03

sơn, việc sơn

the act of applying paint to a surface
04

sơn, nghề sơn nhà

the occupation of a house painter
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store