Tìm kiếm
paid
01
được trả tiền, được thù lao
marked by the reception of pay
02
được trả tiền, có lương
involving gainful employment in something often done as a hobby
03
lợi nhuận, được trả
yielding a fair profit
paid
adj
postpaid
adj
postpaid
adj
prepaid
adj
prepaid
adj
unpaid
adj
unpaid
adj