Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pageantry
Các ví dụ
The opening ceremony of the Olympics is a dazzling display of pageantry, featuring artistic performances and the parade of participating nations.
Lễ khai mạc Thế vận hội là một màn trình diễn lộng lẫy của lễ hội, bao gồm các tiết mục nghệ thuật và đoàn diễu hành của các quốc gia tham gia.
Royal weddings are often characterized by the pageantry of elaborate processions, grand venues, and ceremonial traditions.
Đám cưới hoàng gia thường được đặc trưng bởi sự xa hoa của những đám rước công phu, địa điểm hoành tráng và truyền thống nghi lễ.
Cây Từ Vựng
pageantry
pageant



























