paean
paean
piən
piēn
British pronunciation
/pˈi‍ən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "paean"trong tiếng Anh

01

bài ca tán tụng, lời ca ngợi

an expression of tribute, praise, or thanksgiving
example
Các ví dụ
The retiring CEO received a heartfelt paean from the board.
CEO sắp nghỉ hưu đã nhận được một bài ca ngợi chân thành từ hội đồng quản trị.
Her memoir is a paean to resilience and self-discovery.
Hồi ký của cô ấy là một bài ca tán dương về sự kiên cường và khám phá bản thân.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store