Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Oyster mushroom
01
nấm bào ngư, nấm sò
a type of edible fungus known for its distinct oyster-like appearance and delicate flavor
Các ví dụ
Make a creamy oyster mushroom soup by mixing them with onions, garlic, broth, and a touch of cream.
Làm món súp kem nấm bào ngư bằng cách trộn chúng với hành tây, tỏi, nước dùng và một chút kem.
Oyster mushrooms are known for their distinct flavor.
Nấm sò được biết đến với hương vị đặc trưng.



























