oxymoron
ox
ˌɑk
aak
y
ˈsi
si
mo
maw
ron
rɑn
raan
British pronunciation
/ˌɒksɪmˈɔːɹɒn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "oxymoron"trong tiếng Anh

Oxymoron
01

nghịch ngữ, oxymoron

a figure of speech that combines two contradictory or contrasting terms to create a unique expression
Wiki
example
Các ví dụ
The phrase " bittersweet victory " is an oxymoron, highlighting the mixed emotions of winning a hard-fought battle at a great cost.
Cụm từ "chiến thắng đắng ngọt" là một nghịch dụ, làm nổi bật những cảm xúc lẫn lộn khi giành chiến thắng trong một trận chiến khó khăn với cái giá lớn.
Her description of the " deafening silence " in the room is an oxymoron that emphasizes the tension and stillness after the argument.
Mô tả của cô ấy về "sự im lặng đinh tai" trong phòng là một nghịch ngữ nhấn mạnh sự căng thẳng và tĩnh lặng sau cuộc tranh cãi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store