own goal
own goal
oʊn goʊl
own gowl
British pronunciation
/ˈəʊn ɡˈəʊl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "own goal"trong tiếng Anh

Own goal
01

bàn phản lưới nhà, tự ghi bàn

a goal resulting from when a player unintentionally scores a goal for the opposing team by sending the ball into their own net
example
Các ví dụ
They lost the match due to a series of defensive mistakes, including an own goal.
Họ đã thua trận đấu do một loạt sai lầm phòng ngự, bao gồm cả một bàn đốt lưới nhà.
The opposing team capitalized on the own goal to secure their victory.
Đội đối phương đã tận dụng bàn phản lưới nhà để đảm bảo chiến thắng của họ.
02

bàn phản lưới nhà, tự ghi bàn

an action that accidentally harms one's own interests
Dialectbritish flagBritish
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store