Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Own goal
01
bàn phản lưới nhà, tự ghi bàn
a goal resulting from when a player unintentionally scores a goal for the opposing team by sending the ball into their own net
Các ví dụ
They lost the match due to a series of defensive mistakes, including an own goal.
Họ đã thua trận đấu do một loạt sai lầm phòng ngự, bao gồm cả một bàn đốt lưới nhà.
The opposing team capitalized on the own goal to secure their victory.
Đội đối phương đã tận dụng bàn phản lưới nhà để đảm bảo chiến thắng của họ.
02
bàn phản lưới nhà, tự ghi bàn
an action that accidentally harms one's own interests
Dialect
British



























