Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Owl
01
cú, chim cú
a type of bird with a round face, large eyes and a loud call that hunts smaller animals mainly during the night
Các ví dụ
Owls are known for their exceptional night vision, enabling them to hunt effectively in low light conditions.
Cú được biết đến với thị lực ban đêm đặc biệt, cho phép chúng săn mồi hiệu quả trong điều kiện ánh sáng yếu.
Barn owls possess heart-shaped facial disks that help them capture sound, aiding in their hunting abilities.
Cú lợn sở hữu đĩa mặt hình trái tim giúp chúng bắt âm thanh, hỗ trợ khả năng săn mồi.



























