LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Overside
/ˌəʊvəsˈaɪd/
/ˌoʊvɚsˈaɪd/
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "overside"
overside
TRẠNG TỪ
01
over the side of a boat
word family
overside
overside
Adverb
Ví dụ
Từ Gần
overshot
overshoot the mark
overshoot
overshoe
overshielding
oversight
oversimplification
oversimplify
oversize
oversized
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App