Overshot
volume
British pronunciation/ˌə‍ʊvəʃˈɒt/
American pronunciation/ˈoʊvɝˌʃɑt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "overshot"

overshot
01

having an upper part projecting beyond the lower

word family

shot

shot

Adjective

overshot

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store