LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Overestimation
/ˌəʊvəɹˌɛstɪmˈeɪʃən/
/ˌoʊvɚɹˌɛstᵻmˈeɪʃən/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "overestimation"
Overestimation
DANH TỪ
01
an appraisal that is too high
02
a calculation that results in an estimate that is too high
Ví dụ
Từ Gần
overestimate
overenthusiastic
overemphasize
overemphasis
overemotional
overexcited
overexert
overexert oneself
overexertion
overexploit
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App