Overclothes
volume
British pronunciation/ˌə‍ʊvəklˈə‍ʊðz/
American pronunciation/ˌoʊvɚklˈoʊðz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "overclothes"

Overclothes
01

quần áo ngoài trời, áo khoác ngoài

clothing for use outdoors
overclothes definition and meaning

overclothes

n

clothes

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store