Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
overcautious
01
quá thận trọng, thận trọng quá mức
excessively or unnecessarily cautious or careful, often to the point of being overly restrictive or hesitant
Các ví dụ
He was so overcautious that he double-checked every small detail.
Anh ấy quá thận trọng đến mức kiểm tra lại từng chi tiết nhỏ.
His overcautious nature prevented him from taking any risks.
Bản chất quá thận trọng của anh ấy đã ngăn cản anh ấy chấp nhận bất kỳ rủi ro nào.
Cây Từ Vựng
overcautious
cautious



























