Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
over-the-hill
01
lỗi thời, trên đỉnh dốc
describing someone or something that is considered past their prime or at an advanced age
Các ví dụ
The surprise party was filled with over-the-hill decorations and playful jokes to celebrate the guest of honor's 60th birthday.
Bữa tiệc bất ngờ được trang trí với những đồ trang trí lỗi thời và những trò đùa vui nhộn để chúc mừng sinh nhật lần thứ 60 của khách mời danh dự.
The comedian 's over-the-hill jokes resonated with the audience, drawing laughter from both younger and older spectators.
Những câu đùa lỗi thời của diễn viên hài đã tạo được tiếng vang với khán giả, thu hút tiếng cười từ cả khán giả trẻ và lớn tuổi.



























