Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
oven-ready
01
sẵn sàng cho lò nướng, đã chuẩn bị sẵn sàng
prepared and ready to be cooked in an oven without further preparation
Các ví dụ
She bought an oven-ready turkey for Thanksgiving dinner.
Cô ấy đã mua một con gà tây sẵn sàng cho vào lò cho bữa tối Lễ Tạ ơn.
The supermarket offers a variety of oven-ready meals for busy families.
Siêu thị cung cấp nhiều loại bữa ăn sẵn sàng cho vào lò cho các gia đình bận rộn.



























