Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Outlook
Các ví dụ
His optimistic outlook on life helped him overcome many challenges.
Quan điểm lạc quan của anh ấy về cuộc sống đã giúp anh vượt qua nhiều thách thức.
She has a positive outlook on the future, despite the difficulties.
Cô ấy có quan điểm tích cực về tương lai, bất chấp những khó khăn.
02
quan điểm, tầm nhìn
one's thoughts or expectations regarding what will happen in the future
Các ví dụ
Despite facing challenges, she maintained a positive outlook on her career, believing that hard work would lead to success.
Mặc dù phải đối mặt với thách thức, cô ấy vẫn giữ một quan điểm tích cực về sự nghiệp của mình, tin rằng làm việc chăm chỉ sẽ dẫn đến thành công.
The team 's strong performance in recent matches has improved the coach 's outlook for the upcoming championship.
Màn trình diễn mạnh mẽ của đội trong những trận đấu gần đây đã cải thiện triển vọng của huấn luyện viên cho giải vô địch sắp tới.
03
the act or place of looking out, physically observing one's surroundings
Các ví dụ
We enjoyed the city skyline from the hotel outlook.
She took an outlook to watch the sunrise.
Cây Từ Vựng
outlook
out
look



























