Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Outing
01
chuyến đi chơi, cuộc đi chơi
a pleasure or educational trip that may last a day
Các ví dụ
The class went on an educational outing to the science museum to learn about space exploration.
Lớp học đã đi tham quan giáo dục đến bảo tàng khoa học để tìm hiểu về khám phá không gian.
The company organized a team-building outing to the ropes course for employees to bond and build trust.
Công ty đã tổ chức một chuyến đi xây dựng đội ngũ đến khóa học dây thừng để nhân viên có thể gắn kết và xây dựng lòng tin.
02
chuyến đi chơi, lối ra
a day devoted to an outdoor social gathering
Các ví dụ
He took a quick outing to the store.
The dog enjoyed its daily outing in the yard.
Cây Từ Vựng
outing
out



























