Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Outer space
Các ví dụ
Outer space is characterized by the absence of air, so astronauts must wear spacesuits to survive the vacuum and extreme conditions.
Không gian bên ngoài được đặc trưng bởi sự vắng mặt của không khí, vì vậy các phi hành gia phải mặc bộ đồ vũ trụ để tồn tại trong chân không và điều kiện khắc nghiệt.
The International Space Station ( ISS ) orbits Earth in outer space, providing a laboratory for scientific experiments in microgravity.
Trạm Vũ trụ Quốc tế (ISS) quay quanh Trái Đất trong không gian ngoài vũ trụ, cung cấp một phòng thí nghiệm cho các thí nghiệm khoa học trong môi trường vi trọng lực.



























