Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
out of doors
Các ví dụ
They decided to take their tea out of doors to enjoy the fresh air.
Họ quyết định uống trà ngoài trời để tận hưởng không khí trong lành.
Painting out of doors allows her to capture the landscape's natural light and colors.
Vẽ ngoài trời cho phép cô ấy nắm bắt ánh sáng tự nhiên và màu sắc của phong cảnh.



























