Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Otoscope
01
ống soi tai, dụng cụ khám tai
a medical instrument for examining the ear canal and eardrum during medical checkups
Các ví dụ
The doctor checked for ear infections using an otoscope during the visit.
Bác sĩ đã kiểm tra nhiễm trùng tai bằng cách sử dụng ống soi tai trong buổi khám.
The nurse used an otoscope to examine ears for wax buildup.
Y tá đã sử dụng một ống soi tai để kiểm tra tai xem có tích tụ ráy tai không.



























