Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
autoimmune
01
tự miễn
relating to a condition where the body's immune system mistakenly attacks its own cells, tissues, or organs
Các ví dụ
In autoimmune diseases, the body attacks itself.
Trong các bệnh tự miễn, cơ thể tấn công chính nó.
Type 1 diabetes results from an autoimmune attack on pancreas cells.
Bệnh tiểu đường loại 1 là kết quả của một cuộc tấn công tự miễn vào các tế bào tuyến tụy.



























