Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Autogiro
Các ví dụ
The autogiro hovered gracefully in the air.
Chiếc autogiro lơ lửng duyên dáng trên không trung.
She dreamt of flying her own autogiro one day.
Cô ấy mơ một ngày được bay trên chiếc autogiro của riêng mình.



























