autogiro
autogiro
British pronunciation
/ˌɔːtəʊdʒˈaɪɹəʊ/
autogyro

Định nghĩa và ý nghĩa của "autogiro"trong tiếng Anh

Autogiro
01

máy bay tự quay, trực thăng tự quay

an aircraft with rotating blades driven by engine power for lift
Wiki
example
Các ví dụ
The autogiro hovered gracefully in the air.
Chiếc autogiro lơ lửng duyên dáng trên không trung.
She dreamt of flying her own autogiro one day.
Cô ấy mơ một ngày được bay trên chiếc autogiro của riêng mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store