LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Oscilloscope
/ɒsˈɪləskˌəʊp/
/ˌɔˈsɪɫəˌskoʊp/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "oscilloscope"
Oscilloscope
DANH TỪ
01
máy hiện sóng
an electronic instrument used to graphically display and analyze voltage signals over time, showing the waveform's amplitude, frequency, and other characteristics
cathode-ray oscilloscope
CRO
scope
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App