Orthogonal
volume
British pronunciation/ɔːθˈɒɡənəl/
American pronunciation/ɔɹˈθɔɡənəɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "orthogonal"

orthogonal
01

không liên quan, không thích hợp

not pertinent to the matter under consideration
02

đúng góc

relating to the angle of 90 degrees
03

thẳng góc, không liên quan

irrelevant or unrelated

orthogonal

adj

orthogon

n

orthogonality

n

orthogonality

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store