
Tìm kiếm
Orthodoxy
01
chính thống, sự chính thống
the quality of being orthodox (especially in religion)
02
chính thống, đường lối chính thống
a commonly held belief or attitude that conforms to traditional norms and expectations
Example
The rebellious artist constantly challenged the orthodoxy of the art community, sparking both criticism and admiration.
Người nghệ sĩ nổi loạn không ngừng thách thức đường lối chính thống của cộng đồng nghệ thuật, gây ra cả chỉ trích lẫn sự ngưỡng mộ.
The orthodoxy of his views made him a respected figure in conservative circles.
Đường lối chính thống của quan điểm của ông đã làm cho ông trở thành một nhân vật được tôn trọng trong các vòng tròn bảo thủ.
word family
orthodox
Adjective
orthodoxy
Noun
unorthodoxy
Noun
unorthodoxy
Noun

Từ Gần