Origination fee
volume
British pronunciation/əɹˌɪdʒɪnˈeɪʃən fˈiː/
American pronunciation/ɚɹˌɪdʒᵻnˈeɪʃən fˈiː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "origination fee"

Origination fee
01

a fee charged to a borrower (especially for a mortgage loan) to cover the costs of initiating the loan

word family

origination fee

origination fee

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store