Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
autobiographical
/ˌɔːtəʊbˌaɪəɡɹˈæfɪkəl/
autobiographical
01
tự truyện, liên quan đến cuộc đời của tác giả
(of a written work) relating to the author's own life
Các ví dụ
Her novel was an autobiographical account of her struggles and triumphs as a young artist.
Cuốn tiểu thuyết của cô là một câu chuyện tự truyện về những cuộc đấu tranh và chiến thắng của cô với tư cách là một nghệ sĩ trẻ.
The memoir was deeply autobiographical, recounting the author's experiences growing up in a war-torn country.
Cuốn hồi ký mang tính tự truyện sâu sắc, kể lại những trải nghiệm của tác giả khi lớn lên ở một đất nước bị tàn phá bởi chiến tranh.
02
tự truyện
of or relating to or characteristic of an autobiographer
Cây Từ Vựng
semiautobiographical
autobiographical
biographical



























