Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Autobiography
Các ví dụ
He wrote an autobiography to share his life story with the world.
Ông đã viết một cuốn tự truyện để chia sẻ câu chuyện cuộc đời mình với thế giới.
Her autobiography detailed her struggles and triumphs throughout her career.
Cuốn tự truyện của cô ấy đã chi tiết những cuộc đấu tranh và chiến thắng trong suốt sự nghiệp.
Cây Từ Vựng
autobiography
biography



























