Optic chiasma
volume
British pronunciation/ˈɒptɪk tʃˈaɪəzmə/
American pronunciation/ˈɑːptɪk tʃˈaɪəzmə/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "optic chiasma"

Optic chiasma
01

chiasma thị giác, giao điểm dây thần kinh thị giác

the crossing of the optic nerves from the two eyes at the base of the brain
optic chiasma definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store