Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Optic
01
mắt, cơ quan thị giác
the organ of sight
optic
01
quang học
relating to or using sight
02
thuộc về thị giác, liên quan đến mắt
relating to the eyes or vision
Các ví dụ
She went to the specialist for an optic examination.
Cô ấy đã đến gặp chuyên gia để kiểm tra thị lực.
Children often go through optic tests before starting school to ensure they can see the board.
Trẻ em thường trải qua các bài kiểm tra thị giác trước khi bắt đầu đi học để đảm bảo chúng có thể nhìn thấy bảng.
Cây Từ Vựng
optical
optic
opt



























