LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Optic chiasm
/ˈɒptɪk tʃˈaɪəzəm/
/ˈɑːptɪk tʃˈaɪəzəm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "optic chiasm"
Optic chiasm
DANH TỪ
01
chất chiasm quang
, giao điểm thị giác
the crossing of the optic nerves from the two eyes at the base of the brain
Ví dụ
Từ Gần
optic axis
optic
optez
optative mood
optative
optic chiasma
optic cup
optic disc
optic disk
optic nerve
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App