openly
o
ˈoʊ
ow
pen
pən
pēn
ly
li
li
British pronunciation
/ˈə‍ʊpənli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "openly"trong tiếng Anh

01

công khai, thẳng thắn

in a way that is honest or direct
example
Các ví dụ
The leader openly admitted to mistakes made during the project.
Người lãnh đạo đã công khai thừa nhận những sai lầm mắc phải trong dự án.
She openly shared her opinions during the discussion.
Cô ấy công khai chia sẻ ý kiến của mình trong cuộc thảo luận.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store