Open-eyed
volume
British pronunciation/ˈəʊpənˈaɪd/
American pronunciation/ˈoʊpənˈaɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "open-eyed"

open-eyed
01

tỉnh táo

carefully observant or attentive; on the lookout for possible danger
open-eyed definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store