Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
one by one
01
từng cái một, lần lượt
in succession
02
từng cái một, lần lượt
one piece at a time
03
từng người một, lần lượt
individually, apart from others
Các ví dụ
The players entered the field one by one.
Các cầu thủ bước vào sân từng người một.
The files were checked one by one for errors.
Các tệp đã được kiểm tra từng cái một để tìm lỗi.



























