Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
one at a time
/wˈʌn æɾə tˈaɪm/
/wˈɒn atə tˈaɪm/
one at a time
01
từng người một, lần lượt
in a sequential manner, one after the other
Các ví dụ
Please enter the room one at a time to avoid crowding.
Vui lòng vào phòng từng người một để tránh đông đúc.
She tackled her assignments one at a time to stay organized.
Cô ấy giải quyết các bài tập của mình từng cái một để giữ được ngăn nắp.



























