Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
on an individual basis
01
theo từng trường hợp, riêng lẻ
separately for each person or thing
Các ví dụ
Applications are reviewed on an individual basis to ensure fairness.
Các đơn đăng ký được xem xét trên cơ sở từng cá nhân để đảm bảo công bằng.
Each case is handled on an individual basis depending on its details.
Mỗi trường hợp được xử lý trên cơ sở cá nhân tùy thuộc vào chi tiết của nó.



























