Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Omega-6
01
omega-6, axit béo omega-6
a good fat found in vegetable oils and seeds that our body needs for various functions
Các ví dụ
The nut mix is a good snack choice, providing omega-6 for heart health.
Hỗn hợp hạt là một lựa chọn ăn nhẹ tốt, cung cấp omega-6 cho sức khỏe tim mạch.
The salad dressing is enriched with sources of omega-6 for added nutritional value.
Nước sốt salad được bổ sung nguồn omega-6 để tăng thêm giá trị dinh dưỡng.



























