Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Olive drab
01
màu xanh ô liu xỉn, màu kaki
a dull, grayish-green color, typically used in military camouflage
Các ví dụ
The soldiers ' uniforms were all a standard olive drab, providing effective camouflage in the forest.
Đồng phục của các binh sĩ đều có màu xanh ô liu tiêu chuẩn, cung cấp hiệu quả ngụy trang trong rừng.
He chose a shade of olive drab for the living room walls to give it a rustic, military-inspired look.
Anh ấy đã chọn một sắc thái của màu xanh ô liu cho tường phòng khách để tạo cho nó một cái nhìn mộc mạc, lấy cảm hứng từ quân đội.
02
vải màu ô liu nâu, vải dùng cho quân phục màu ô liu nâu
a cloth of an olive-brown color used for military uniforms
03
quân phục màu ô liu xỉn, đồng phục quân đội Mỹ màu ô liu nhạt
military uniform of the United States Army; made from cloth of a dull olive color



























