Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Olivine
01
olivin, peridot
a mineral with a greenish hue, commonly found in igneous rocks like basalt and peridotite, known for its high magnesium and iron content
Các ví dụ
The jeweler crafted a stunning necklace adorned with a centerpiece of olivine, capturing the gemstone's natural brilliance.
Thợ kim hoàn đã chế tác một chiếc vòng cổ tuyệt đẹp được trang trí với trung tâm là olivine, nắm bắt được vẻ đẹp tự nhiên của viên đá quý.
The collector proudly displayed a specimen of olivine in their mineral cabinet, highlighting its rarity and beauty.
Nhà sưu tập đã tự hào trưng bày một mẫu olivine trong tủ khoáng vật của mình, nổi bật lên sự quý hiếm và vẻ đẹp của nó.



























