Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ollie
01
một ollie, một kỹ thuật trượt ván mà người trượt nhảy lên không trung mà không dùng tay bằng cách bật ván lên khỏi mặt đất bằng chân
a skateboarding trick where the rider leaps into the air without using their hands by popping the board off the ground with their feet
Các ví dụ
Jake practiced his ollie for hours to perfect his jump.
Jake đã luyện tập ollie hàng giờ để hoàn thiện cú nhảy của mình.
She landed her first ollie and felt an amazing sense of achievement.
Cô ấy đã thực hiện cú ollie đầu tiên và cảm thấy một cảm giác thành tựu tuyệt vời.



























