occasionally
o
ə
ē
cca
ˈkeɪ
kei
sio
ʒə
zhē
na
lly
li
li
British pronunciation
/əkˈe‍ɪʒənə‍li/

Định nghĩa và ý nghĩa của "occasionally"trong tiếng Anh

occasionally
example
Các ví dụ
She visits her grandparents occasionally.
Cô ấy thỉnh thoảng đến thăm ông bà của mình.
He occasionally takes spontaneous road trips.
Anh ấy thỉnh thoảng có những chuyến đi đường bộ tự phát.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store