oblique angle
Pronunciation
/əblˈiːk ˈæŋɡəl/
British pronunciation
/əblˈiːk ˈaŋɡəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "oblique angle"trong tiếng Anh

Oblique angle
01

góc xiên, góc không vuông

an angle that measures either less or more that 90 degrees
example
Các ví dụ
In a parallelogram, opposite angles are oblique angles since they are not right angles.
Trong một hình bình hành, các góc đối diện là góc xiên vì chúng không phải là góc vuông.
An acute angle in a right-angled triangle is an example of an oblique angle.
Một góc nhọn trong tam giác vuông là một ví dụ của góc xiên (có nghĩa là một góc đo được ít hơn hoặc nhiều hơn 90 độ).
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store