LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Obligate anaerobe
/ˈɒblɪɡˌeɪt ˈaneəɹˌəʊb/
/ˈɑːblᵻɡˌeɪt ˈænɛɹˌoʊb/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "obligate anaerobe"
Obligate anaerobe
DANH TỪ
01
an organism that cannot grow in the presence of oxygen
Ví dụ
Từ Gần
obligate
oblateness
oblate
oblanceolate leaf
oblanceolate
obligation
obligational
obligatorily
obligatory
oblige
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App