LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Oblanceolate
/əblˈansɪˌɒleɪt/
/əblˈænsɪˌɑːleɪt/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "oblanceolate"
oblanceolate
TÍNH TỪ
01
(of a leaf shape) having a broad rounded apex and a tapering base
Ví dụ
Từ Gần
objurgation
objurgate
objet trouve
objet d'art
objector
oblanceolate leaf
oblate
oblateness
obligate
obligate anaerobe
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App