Nutritiveness
volume
British pronunciation/njˈuːtɹɪtˌɪvnəs/
American pronunciation/njˈuːtɹɪtˌɪvnəs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nutritiveness"

Nutritiveness
01

the quality of being nourishing and promoting healthy growth

word family

nutr

nutr

Verb

nutritive

Adjective

nutritiveness

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store